Đọc nhanh: 异姓 (dị tính). Ý nghĩa là: khác họ; không cùng họ. Ví dụ : - 异姓兄弟 anh em khác họ
异姓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khác họ; không cùng họ
不同姓
- 异姓 兄弟
- anh em khác họ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异姓
- 异姓 兄弟
- anh em khác họ
- 两国善 和 百姓 安
- Hai nước hòa hợp thì dân chúng yên ổn
- 井是 她 的 姓氏
- Tỉnh là họ của cô ấy.
- 仇姓 同学 聪明 勤奋
- Bạn học họ Cừu thông minh chăm chỉ.
- 他 姓 异
- Anh ấy họ Dị.
- 今天天气 异常 冷
- Hôm nay thời tiết cực kỳ lạnh.
- 饮食习惯 因人而异
- Thói quen ăn uống mỗi người mỗi khác.
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姓›
异›