异姓 yìxìng
volume volume

Từ hán việt: 【dị tính】

Đọc nhanh: 异姓 (dị tính). Ý nghĩa là: khác họ; không cùng họ. Ví dụ : - 异姓兄弟 anh em khác họ

Ý Nghĩa của "异姓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

异姓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khác họ; không cùng họ

不同姓

Ví dụ:
  • volume volume

    - 异姓 yìxìng 兄弟 xiōngdì

    - anh em khác họ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异姓

  • volume volume

    - 异姓 yìxìng 兄弟 xiōngdì

    - anh em khác họ

  • volume volume

    - 两国善 liǎngguóshàn 百姓 bǎixìng ān

    - Hai nước hòa hợp thì dân chúng yên ổn

  • volume volume

    - 井是 jǐngshì de 姓氏 xìngshì

    - Tỉnh là họ của cô ấy.

  • volume volume

    - 仇姓 qiúxìng 同学 tóngxué 聪明 cōngming 勤奋 qínfèn

    - Bạn học họ Cừu thông minh chăm chỉ.

  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Dị.

  • volume volume

    - 今天天气 jīntiāntiānqì 异常 yìcháng lěng

    - Hôm nay thời tiết cực kỳ lạnh.

  • volume volume

    - 饮食习惯 yǐnshíxíguàn 因人而异 yīnrénéryì

    - Thói quen ăn uống mỗi người mỗi khác.

  • volume volume

    - 交通 jiāotōng zài 白天 báitiān de 那个 nàgè 时段 shíduàn 有些 yǒuxiē 异常 yìcháng 顺畅 shùnchàng

    - Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:フノ一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHQM (女竹手一)
    • Bảng mã:U+59D3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:フ一フ一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUT (尸山廿)
    • Bảng mã:U+5F02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao