Đọc nhanh: 住口 (trụ khẩu). Ý nghĩa là: câm miệng; câm mồm; im miệng; im ngay; im. Ví dụ : - 你胡说什么,快给我住口! anh nói bậy gì đó, mau im miệng đi!. - 不住口地夸奖孩子。 không ngớt lời khen trẻ.
住口 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. câm miệng; câm mồm; im miệng; im ngay; im
停止说话
- 你 胡说 什么 , 快给我 住口
- anh nói bậy gì đó, mau im miệng đi!
- 不 住口 地 夸奖 孩子
- không ngớt lời khen trẻ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 住口
- 囱 口 已 被 堵住
- Miệng ống khói đã bị chặn lại.
- 车子 在 路口 顿住
- Xe dừng lại ở ngã tư.
- 按住 伤口 可以 止血
- Ấn vào vết thương có thể cầm máu.
- 一 伸手 把 他 撴 住
- Giơ tay túm lấy nó.
- 不 住口 地 夸奖 孩子
- không ngớt lời khen trẻ.
- 在 小院 门口 打住 了 脚步
- dừng bước trước cổng nhỏ.
- 住口 有完没完 你
- câm miệng, có thôi đi không
- 你 胡说 什么 , 快给我 住口
- anh nói bậy gì đó, mau im miệng đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
住›
口›