住口 zhùkǒu
volume volume

Từ hán việt: 【trụ khẩu】

Đọc nhanh: 住口 (trụ khẩu). Ý nghĩa là: câm miệng; câm mồm; im miệng; im ngay; im. Ví dụ : - 你胡说什么快给我住口! anh nói bậy gì đó, mau im miệng đi!. - 不住口地夸奖孩子。 không ngớt lời khen trẻ.

Ý Nghĩa của "住口" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

住口 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. câm miệng; câm mồm; im miệng; im ngay; im

停止说话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 胡说 húshuō 什么 shénme 快给我 kuàigěiwǒ 住口 zhùkǒu

    - anh nói bậy gì đó, mau im miệng đi!

  • volume volume

    - 住口 zhùkǒu 夸奖 kuājiǎng 孩子 háizi

    - không ngớt lời khen trẻ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 住口

  • volume volume

    - cōng kǒu bèi 堵住 dǔzhù

    - Miệng ống khói đã bị chặn lại.

  • volume volume

    - 车子 chēzi zài 路口 lùkǒu 顿住 dùnzhù

    - Xe dừng lại ở ngã tư.

  • volume volume

    - 按住 ànzhù 伤口 shāngkǒu 可以 kěyǐ 止血 zhǐxuè

    - Ấn vào vết thương có thể cầm máu.

  • volume volume

    - 伸手 shēnshǒu dūn zhù

    - Giơ tay túm lấy nó.

  • volume volume

    - 住口 zhùkǒu 夸奖 kuājiǎng 孩子 háizi

    - không ngớt lời khen trẻ.

  • volume volume

    - zài 小院 xiǎoyuàn 门口 ménkǒu 打住 dǎzhù le 脚步 jiǎobù

    - dừng bước trước cổng nhỏ.

  • volume

    - 住口 zhùkǒu 有完没完 yǒuwánméiwán

    - câm miệng, có thôi đi không

  • volume volume

    - 胡说 húshuō 什么 shénme 快给我 kuàigěiwǒ 住口 zhùkǒu

    - anh nói bậy gì đó, mau im miệng đi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trú , Trụ
    • Nét bút:ノ丨丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYG (人卜土)
    • Bảng mã:U+4F4F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao