Đọc nhanh: 开口跳 (khai khẩu khiêu). Ý nghĩa là: vai hề võ (trong hí khúc).
开口跳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vai hề võ (trong hí khúc)
武丑的别名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开口跳
- 不管怎么 劝 他 都 死 不 开口
- Dù có khuyên thế nào anh ta cũng không mở miệng.
- 信口开河
- bạ đâu nói đấy; phát ngôn bừa bãi
- 不好意思 开口
- khó mở miệng; ngại miệng.
- 伴随 着 音乐 , 我们 开始 跳舞
- Cùng với âm nhạc, chúng tôi bắt đầu nhảy múa.
- 他用 刀 破开 了 封口 的 包裹
- Anh ta dùng dao mở gói hàng đã được dán kín.
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 地道 的 出口 开 在 隐秘 的 地方
- cửa ra của đường hầm được trổ ở chỗ kín đáo.
- 他 微笑 着 开口 道
- Anh ấy cười mỉm và nói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
开›
跳›