开口跳 kāikǒu tiào
volume volume

Từ hán việt: 【khai khẩu khiêu】

Đọc nhanh: 开口跳 (khai khẩu khiêu). Ý nghĩa là: vai hề võ (trong hí khúc).

Ý Nghĩa của "开口跳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

开口跳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vai hề võ (trong hí khúc)

武丑的别名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开口跳

  • volume volume

    - 不管怎么 bùguǎnzěnme quàn dōu 开口 kāikǒu

    - Dù có khuyên thế nào anh ta cũng không mở miệng.

  • volume volume

    - 信口开河 xìnkǒukāihé

    - bạ đâu nói đấy; phát ngôn bừa bãi

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī 开口 kāikǒu

    - khó mở miệng; ngại miệng.

  • volume volume

    - 伴随 bànsuí zhe 音乐 yīnyuè 我们 wǒmen 开始 kāishǐ 跳舞 tiàowǔ

    - Cùng với âm nhạc, chúng tôi bắt đầu nhảy múa.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng dāo 破开 pòkāi le 封口 fēngkǒu de 包裹 bāoguǒ

    - Anh ta dùng dao mở gói hàng đã được dán kín.

  • volume volume

    - zhōng 下腹部 xiàfùbù yǒu 巨大 jùdà 开口 kāikǒu 伤口 shāngkǒu

    - Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.

  • volume volume

    - 地道 dìdào de 出口 chūkǒu kāi zài 隐秘 yǐnmì de 地方 dìfāng

    - cửa ra của đường hầm được trổ ở chỗ kín đáo.

  • volume volume

    - 微笑 wēixiào zhe 开口 kāikǒu dào

    - Anh ấy cười mỉm và nói.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Diào , Táo , Tiáo , Tiào
    • Âm hán việt: Khiêu , Đào
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMLMO (口一中一人)
    • Bảng mã:U+8DF3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao