Đọc nhanh: 开口销 (khai khẩu tiêu). Ý nghĩa là: đinh chốt chẻ đuôi; đinh chốt có chân gấp; chốt bi.
开口销 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đinh chốt chẻ đuôi; đinh chốt có chân gấp; chốt bi
销子的一种呈形,穿入螺栓轴等的孔中后将 穿出的部分向 两 侧叉开,用来固定螺栓或使轴上的轮子不至脱落
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开口销
- 不管怎么 劝 他 都 死 不 开口
- Dù có khuyên thế nào anh ta cũng không mở miệng.
- 信口开河
- bạ đâu nói đấy; phát ngôn bừa bãi
- 不好意思 开口
- khó mở miệng; ngại miệng.
- 他用 刀 破开 了 封口 的 包裹
- Anh ta dùng dao mở gói hàng đã được dán kín.
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 地道 的 出口 开 在 隐秘 的 地方
- cửa ra của đường hầm được trổ ở chỗ kín đáo.
- 出口商品 交易会 昨天 开幕 了
- Hội chợ hàng hóa xuất khẩu đã khai mạc ngày hôm qua
- 他 微笑 着 开口 道
- Anh ấy cười mỉm và nói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
开›
销›