Đọc nhanh: 饭来开口 (phạn lai khai khẩu). Ý nghĩa là: ngồi không ăn sẵn; ngồi mát ăn bát vàng; ăn không ngồi rồi.
饭来开口 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngồi không ăn sẵn; ngồi mát ăn bát vàng; ăn không ngồi rồi
见到饭送来就张口,形容坐享其成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饭来开口
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 一旦 离开 , 就 很 难 回来
- Một khi rời đi, sẽ rất khó quay lại.
- 今天 我来 爨 饭
- Hôm nay tôi sẽ nấu cơm.
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 一到 饭口 时间 , 饭馆 里 顾客 络绎不绝
- vừa đến giờ cơm, quán cơm rất đông khách.
- 他 借口 肚子疼 没有 来 开会
- Anh ấy kêu đau bụng để trốn cuộc họp.
- 开局 打得 不 太 顺口 , 后来 才 逐渐 占 了 上风
- lúc đầu đánh không thuận tay, về sau mới từ từ đánh vững.
- 今天 的 饭钱 你 来付 吧
- Hôm nay, bạn thanh toán tiền ăn nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
开›
来›
饭›