Đọc nhanh: 开口扳手 (khai khẩu ban thủ). Ý nghĩa là: cờ lê.
开口扳手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cờ lê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开口扳手
- 不管怎么 劝 他 都 死 不 开口
- Dù có khuyên thế nào anh ta cũng không mở miệng.
- 他 没 倒 手 , 一口气 把 箱子 提到 六楼
- anh ấy không hề đổi tay, xách cái rương một hơi lên thẳng lầu sáu.
- 他 张开 手指 蒙住 了 脸
- Anh xòe ngón tay ra và che mặt.
- 不好意思 开口
- khó mở miệng; ngại miệng.
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 她 借口 洗手 离开 了
- Cô ấy viện cớ rửa tay rồi rời đi.
- 他 借口 肚子疼 没有 来 开会
- Anh ấy kêu đau bụng để trốn cuộc họp.
- 他 开心 地 手舞足蹈
- Anh ấy vui vẻ nhảy múa tung tăng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
开›
手›
扳›