Đọc nhanh: 开打 (khai đả). Ý nghĩa là: đấu võ (trong vở tuồng).
开打 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đấu võ (trong vở tuồng)
戏曲中演 员表演搏斗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开打
- 他 打开 了 瓶子 的 瓶 栓
- Anh ấy đã mở nắp chai.
- 他 一 开始 就 打出 一个 全垒打
- Vừa bắt đầu anh ấy đã đánh ra cú home run
- 上边 的 窗户 可以 打开
- Cửa sổ bên trên có thể mở ra.
- 他 打开 了 窗帘
- Anh ấy đã mở rèm cửa ra.
- 他 希望 可以 打开 市场
- Anh ấy mong có thể mở rộng thị trường.
- 他 打算 开始 经商
- Anh ấy dự định bắt đầu kinh doanh.
- 他 打开 了 一瓶 啤酒
- Anh ấy mở một chai bia.
- 于是 她 走开 了 , 我 把门 打开 , 走进 了 起 坐间
- Vậy là cô ấy bỏ đi, tôi mở cửa bước vào phòng khách ngồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
打›