Đọc nhanh: 废旧 (phế cựu). Ý nghĩa là: vứt bỏ; vứt đi (đồ đạc cũ và lỗi thời). Ví dụ : - 废旧物资 vứt bỏ vật tư cũ hư.
废旧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vứt bỏ; vứt đi (đồ đạc cũ và lỗi thời)
废弃的和陈旧的 (东西)
- 废旧物资
- vứt bỏ vật tư cũ hư.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 废旧
- 废旧物资
- vứt bỏ vật tư cũ hư.
- 乡村 变迁 , 旧貌换新颜
- Thôn quê đổi thay diện mạo cũ bằng màu sắc mới.
- 他 不是 个 半途而废 的 人
- Anh ấy không phải là người dễ dàng bỏ cuộc.
- 房子 因老旧 而 被 废弃
- Ngôi nhà bị bỏ hoang vì cũ.
- 旧电脑 应该 报废 处理
- Máy tính cũ nên được xử lý báo hỏng.
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 他 一天到晚 在 废话
- Anh ấy cả ngày chỉ nói lời vô ích.
- 旧 的 规章制度 要 一概 废弃
- Những quy tắc điều lệ cũ nên bãi bỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
废›
旧›