Đọc nhanh: 底蕴 (để uẩn). Ý nghĩa là: nội tình; bên trong; tình hình bên trong; chi tiết; tình tiết; tỉ mỉ; kỹ lưỡng, bối cảnh, lai lịch, xuất thân. Ví dụ : - 不知其中底蕴 không biết nội tình bên trong.
✪ 1. nội tình; bên trong; tình hình bên trong; chi tiết; tình tiết; tỉ mỉ; kỹ lưỡng
详细的内容;内情
- 不知 其中 底蕴
- không biết nội tình bên trong.
✪ 1. bối cảnh, lai lịch, xuất thân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底蕴
- 交心 透底
- bộc lộ tâm sự với nhau.
- 交底
- Nói rõ ngọn ngành.
- 井底
- Đáy giếng.
- 不知 其中 底蕴
- không biết nội tình bên trong.
- 今春 雨水 多 , 底 墒 好
- mùa xuân năm nay mưa nhiều, lượng nước trong đất rất tốt.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 不 知道 底细 乱说话
- Nói năng vớ vẩn mà không biết được căn nguyên sự việc.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
蕴›
Nội Hàm
tích lũy; gom góp
bản lĩnh; nội công; nền tảng kỹ thuật; cơ sở kỹ thuật; cơ sở kỹ năng; căn cơ; năng lực chuyên môn; kiến thức nền tảng
Nội Tình
nội tình; tình hình bên trong; tình hình nội bộ
nội tình; căn nguyên; tình hình bên trong (sự việc); gốc gác; tường tận; lai lịch (người)
tấm màn đen; màn đen; nội tình đen tối