Đọc nhanh: 黑幕 (hắc mạc). Ý nghĩa là: tấm màn đen; màn đen; nội tình đen tối. Ví dụ : - 揭穿敌人的黑幕。 vạch trần nội tình đen tối của địch.
黑幕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấm màn đen; màn đen; nội tình đen tối
黑暗的内幕
- 揭穿 敌人 的 黑幕
- vạch trần nội tình đen tối của địch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑幕
- 星星 点缀 黑色 天幕
- Các ngôi sao tô điểm bầu trời đen.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 黢黑
- tối đen.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 揭穿 敌人 的 黑幕
- vạch trần nội tình đen tối của địch.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 下班 的 时候 , 天 已经 黑 了
- Lúc tan làm, trời đã tối rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幕›
黑›