Đọc nhanh: 底账 (để trướng). Ý nghĩa là: sổ sách gốc.
底账 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sổ sách gốc
原始账目或账簿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底账
- 书架 底下 有 一个 盒子
- Dưới kệ sách có một cái hộp.
- 井底
- Đáy giếng.
- 不知 底里
- không biết nội tình bên trong.
- 了解 底情
- hiểu rõ nội tình
- 每个 月 月底 都 要 结算 账目
- Cuối mỗi tháng đều phải thanh toán sổ sách.
- 为了 破案 , 他 背着 叛徒 的 罪名 , 忍辱负重 , 担任 卧底 的 工作
- Để phá án, anh ta phải gánh trên vai tội danh phản đồ, nhận nhục chịu khổ để đảm nhiệm công việc nội gián.
- 也许 是 以前 的 旧账
- Có lẽ đó là một mối hận cũ
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
账›