Đọc nhanh: 底蕴不足 (để uẩn bất tú). Ý nghĩa là: vốn kiến thức không đủ.
底蕴不足 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vốn kiến thức không đủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底蕴不足
- 不足为奇
- chẳng có gì lạ
- 底肥 不足 , 麦苗 长得 不好
- phân bón lót không đủ, cho nên lúa mạch non phát triển không tốt.
- 不足道
- không đáng nói
- 不知 其中 底蕴
- không biết nội tình bên trong.
- 不足为外人道
- không đáng nói với người ngoài
- 上边 没 说话 , 底下人 不好 做主
- cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.
- 底气不足 , 爬 到 第三层 就 气喘 了
- lượng không khí thở không đủ, mới leo lên tầng thứ ba đã thở dốc rồi.
- 不 了解 这件 事 的 底细
- không hiểu rõ nội tình của việc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
底›
蕴›
足›