Đọc nhanh: 库木吐拉千佛洞 (khố mộc thổ lạp thiên phật động). Ý nghĩa là: Hang nghìn tượng Phật Kumutula ở Kuqa, Tân Cương.
库木吐拉千佛洞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hang nghìn tượng Phật Kumutula ở Kuqa, Tân Cương
Kumutula thousand-Buddha grotto in Kuqa, Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 库木吐拉千佛洞
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 卡蒂 刚才 吐 她 普拉达 上 了
- Kati chỉ thích Prada của cô ấy!
- 我 想要 呕吐 又 想 拉肚子
- tôi muốn nôn và đi ngoài.
- 醉 的 , 陶醉 的 因 ( 仿佛 ) 喝酒 类 饮料 而 兴奋 或 木然 的 ; 醉 的
- say mê, say mê vì đã uống các loại đồ uống có cồn và cảm thấy hưng phấn hoặc mất tỉnh; say mê
- 从 仓库 里 划拉 些 旧 零 凑合着 用
- tìm kiếm thu dọn những vật linh tinh trong kho.
- 科罗拉多 突发事件 管理处 去年 才 把 这间 旧 军械库
- Ban quản lý khẩn cấp Colorado vừa chuyển kho vũ khí cũ này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
千›
吐›
库›
拉›
木›
洞›