Đọc nhanh: 克孜尔千佛洞 (khắc tư nhĩ thiên phật động). Ý nghĩa là: Hang nghìn tượng Phật Kezil ở Baicheng 拜城, Aksu 阿克蘇地區 | 阿克苏地区, Tân Cương.
克孜尔千佛洞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hang nghìn tượng Phật Kezil ở Baicheng 拜城, Aksu 阿克蘇地區 | 阿克苏地区, Tân Cương
Kezil thousand-Buddha grotto in Baicheng 拜城, Aksu 阿克蘇地區|阿克苏地区, Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克孜尔千佛洞
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 告诉 迈克尔 该
- Anh ấy đã nói với Michael chính xác
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 哈尔 · 胡佛 只是 在 正当 谋生
- Hal Hoover chỉ đang cố gắng kiếm sống lương thiện.
- 一 公斤 等于 一 千克
- Một kilogram tương đương với một nghìn gam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
克›
千›
孜›
尔›
洞›