Đọc nhanh: 异频雷达收发机 (dị tần lôi đạt thu phát cơ). Ý nghĩa là: thiết bị điện tử phản hồi mã vô tuyến, bộ phát đáp.
异频雷达收发机 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thiết bị điện tử phản hồi mã vô tuyến
electronic device that responds to a radio code
✪ 2. bộ phát đáp
transponder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异频雷达收发机
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 他 收藏 了 很多 奇珍异宝
- Anh ấy sưu tầm rất nhiều bảo vật quý hiếm.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 用 雷达 定位 飞机 位置
- Dùng radar xác định vị trí máy bay.
- 金属 箔片 为 迷惑 敌人 雷达 而 从 飞机 上 扔 出 的 金属 薄片 ; 金属 箔片
- là những mảnh kim loại mỏng được ném từ máy bay để gây nhiễu radar của đối phương.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 他们 的 公司 发达 得 很快
- Công ty của họ phát triển rất nhanh.
- 看看 我 在 收银机 旁 发现 了 什么
- Nhìn những gì tôi tìm thấy trong máy tính tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
异›
收›
机›
达›
雷›
频›