Đọc nhanh: 柏克里克千佛洞 (bá khắc lí khắc thiên phật động). Ý nghĩa là: Hang ngàn Phật giống Paziklike ở lưu vực Turpan, Tân Cương.
柏克里克千佛洞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hang ngàn Phật giống Paziklike ở lưu vực Turpan, Tân Cương
Paziklike thousand-Buddha grotto in the Turpan basin, Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柏克里克千佛洞
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 听 起来 克里斯 自 以为 他 是 拿破仑
- Có vẻ như Chrissy có một chuyện nhỏ của Napoléon đang xảy ra.
- 卢 · 格里 克 打 一垒
- "Lou Gehrig chơi vị trí bắt chéo thứ nhất."
- 在 星巴克 杯里装 伏特加
- Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.
- 克服困难 勇敢者 自有 千方百计
- Khắc phục khó khăn, dũng gản làm chủ mọi thứ có thể
- 为什么 一定 要 柏克莱 呢
- Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?
- 一 公斤 等于 一 千克
- Một kilogram tương đương với một nghìn gam.
- 你 尤 克里 里琴学 得 怎样 了
- Vậy các bài học ukulele diễn ra như thế nào?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
克›
千›
柏›
洞›
里›