幽闭 yōubì
volume volume

Từ hán việt: 【u bế】

Đọc nhanh: 幽闭 (u bế). Ý nghĩa là: giam cầm; giam lỏng, không ra khỏi nhà; quanh quẩn trong nhà. Ví dụ : - 幽闭恐惧症可治不好 Claustrophobia không biến mất.. - 我和我的角色都有幽闭恐惧症 Nhân vật của tôi và tôi đều mắc chứng sợ không khí.

Ý Nghĩa của "幽闭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

幽闭 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giam cầm; giam lỏng

幽禁

Ví dụ:
  • volume volume

    - 幽闭 yōubì 恐惧症 kǒngjùzhèng 治不好 zhìbùhǎo

    - Claustrophobia không biến mất.

  • volume volume

    - de 角色 juésè dōu yǒu 幽闭 yōubì 恐惧症 kǒngjùzhèng

    - Nhân vật của tôi và tôi đều mắc chứng sợ không khí.

✪ 2. không ra khỏi nhà; quanh quẩn trong nhà

深居家中不能外出或不愿外出

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽闭

  • volume volume

    - de 角色 juésè dōu yǒu 幽闭 yōubì 恐惧症 kǒngjùzhèng

    - Nhân vật của tôi và tôi đều mắc chứng sợ không khí.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 已经 yǐjīng 闭幕 bìmù le

    - Hội nghị đã kết thúc.

  • volume volume

    - 幽闭 yōubì 恐惧症 kǒngjùzhèng 治不好 zhìbùhǎo

    - Claustrophobia không biến mất.

  • volume volume

    - 他闭 tābì shàng le 眼睛 yǎnjing

    - Anh ấy đã nhắm mắt lại.

  • volume volume

    - de 公司 gōngsī 亏本 kuīběn 关闭 guānbì le

    - Công ty của anh ấy lỗ vốn nên đóng cửa.

  • volume volume

    - 表现 biǎoxiàn chū 一种 yīzhǒng 与生俱来 yǔshēngjùlái de 魅力 mèilì 幽默感 yōumògǎn

    - Anh ấy thể hiện sự quyến rũ bẩm sinh và khiếu hài hước bẩm sinh.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 戏说 xìshuō 一些 yīxiē 幽默 yōumò 的话 dehuà

    - Anh ấy luôn nói những lời trêu đùa hài hước.

  • volume volume

    - 香水 xiāngshuǐ de 气味 qìwèi 清幽 qīngyōu

    - Mùi hương của nước hoa rất dịu nhẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Yêu 幺 (+6 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: U
    • Nét bút:丨フフ丶フフ丶フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UVII (山女戈戈)
    • Bảng mã:U+5E7D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bế
    • Nét bút:丶丨フ一丨ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSDH (中尸木竹)
    • Bảng mã:U+95ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao