Đọc nhanh: 年度报告 (niên độ báo cáo). Ý nghĩa là: báo cáo hàng năm.
年度报告 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. báo cáo hàng năm
annual report
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年度报告
- 主要 任务 是 完成 报告
- Nhiệm vụ chính là hoàn thành báo cáo.
- 进度 报告 已经 提交 给 老板
- Báo cáo tiến độ đã được gửi cho sếp.
- 公司 发放 了 年度报告
- Công ty đã phát hành báo cáo năm.
- 公司 把 年度计划 汇报 给 员工
- Công ty báo cáo kế hoạch hàng năm cho nhân viên.
- 一同 欢度 新年
- Cùng đón mừng năm mới.
- 今年 的 年度报告 已经 发布
- Báo cáo thường niên năm nay đã được phát hành.
- 今年 的 销量 大幅度提高
- Doanh số bán hàng năm nay tăng đáng kể.
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
告›
年›
度›
报›