Đọc nhanh: 年平均增长率 (niên bình quân tăng trưởng suất). Ý nghĩa là: Tỷ lệ tăng trưởng bình quân hàng năm.
年平均增长率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tỷ lệ tăng trưởng bình quân hàng năm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年平均增长率
- 清华北大 每年 平均 招收 多少 学生 ?
- trung bình mỗi năm Đại học Thanh Hoa và Đại học Bắc Kinh tuyển sinh bao nhiêu sinh viên?
- 产量 逐年 增长
- sản lượng tăng mỗi năm.
- 人类 的 平均寿命 在 增长
- Tuổi thọ trung bình của con người đang tăng.
- 公司 持续增长 了 三年
- Công ty đã liên tục tăng trưởng trong ba năm.
- 公司 的 利润 逐年 增长
- Lợi nhuận của công ty tăng lên từng năm.
- 近年来 , 旅游业 快速增长
- Những năm gần đây, ngành du lịch phát triển nhanh chóng.
- 人均收入 今年 有所 增长
- Thu nhập bình quân đầu người đã tăng.
- 公司 今年 的 收益 增长 了 10
- Lợi nhuận của công ty năm nay tăng 10%.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
均›
增›
平›
年›
率›
长›