Đọc nhanh: 广东海洋大学 (quảng đông hải dương đại học). Ý nghĩa là: Đại học Hải dương Quảng Đông.
广东海洋大学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại học Hải dương Quảng Đông
Guangdong Ocean University
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广东海洋大学
- 这是 东海岸 的 精英 大学
- Đây là một trường đại học ưu tú của Bờ Đông.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 大海 是 一片汪洋
- Biển cả là một vùng nước mênh mông.
- 海洋 测深 学 , 海洋 测深 术 测量 大 水域 的 深度
- Nghiên cứu đo đạc độ sâu biển, phương pháp đo đạc độ sâu biển đo lường độ sâu của vùng nước rộng lớn.
- 海洋 是 广大 的 水域
- Biển là một vùng nước rộng lớn.
- 学校 临着 大 广场
- Trường học gần một quảng trường lớn.
- 因为 他 我 才 想 成为 海洋 生物学家
- Anh ấy là lý do tôi muốn trở thành một nhà sinh vật biển.
- 太平洋 是 一片 广大 的 水域
- Thái Bình Dương là một vùng nước rộng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
大›
学›
广›
洋›
海›