干巴巴 gān bābā
volume volume

Từ hán việt: 【can ba ba】

Đọc nhanh: 干巴巴 (can ba ba). Ý nghĩa là: khô cằn; khô nẻ, nhạt nhẽo; vô vị; chán ngắt; tẻ ngắt; không sinh động; buồn tẻ, xóp xọp; xóp khô. Ví dụ : - 过去干巴巴的红土地带如今变成了米粮川。 mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.. - 文章写得干巴巴的读着引不起兴趣。 bài viết không sinh động, không hấp dẫn người đọc.

Ý Nghĩa của "干巴巴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

干巴巴 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. khô cằn; khô nẻ

干燥 (含厌恶意)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 过去 guòqù 干巴巴 gānbābā de 红土 hóngtǔ 地带 dìdài 如今 rújīn 变成 biànchéng le 米粮川 mǐliángchuān

    - mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.

✪ 2. nhạt nhẽo; vô vị; chán ngắt; tẻ ngắt; không sinh động; buồn tẻ

(语言文字) 内容不生动,不丰富

Ví dụ:
  • volume volume

    - 文章 wénzhāng 写得 xiědé 干巴巴 gānbābā de 读着 dúzhe 引不起 yǐnbùqǐ 兴趣 xìngqù

    - bài viết không sinh động, không hấp dẫn người đọc.

✪ 3. xóp xọp; xóp khô

干而收缩, 不丰满

✪ 4. óp xọp; óp rọp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干巴巴

  • volume volume

    - 一般 yìbān 书报 shūbào 巴巴结结 bābājiējiē 能看懂 néngkàndǒng

    - sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.

  • volume volume

    - 过去 guòqù 干巴巴 gānbābā de 红土 hóngtǔ 地带 dìdài 如今 rújīn 变成 biànchéng le 米粮川 mǐliángchuān

    - mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 今天 jīntiān 晚上 wǎnshang zài 卡巴 kǎbā lái 干什么 gànshénme ya

    - Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?

  • volume volume

    - 文章 wénzhāng 写得 xiědé 干巴巴 gānbābā de 读着 dúzhe 引不起 yǐnbùqǐ 兴趣 xìngqù

    - bài viết không sinh động, không hấp dẫn người đọc.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 干巴 gānbā 乏味 fáwèi

    - nói chuyện đơn điệu nhạt nhẽo.

  • volume volume

    - 枣儿 zǎoér dōu shài 干巴 gānbā le

    - Táo phơi khô rồi.

  • volume volume

    - rén lǎo le 皮肤 pífū jiù 变得 biànde 干巴 gānbā le

    - người già, da dẻ khô hết.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 干燥 gānzào 桌子 zhuōzi dōu 巴缝 bāfèng la

    - Trời hanh khô, mặt bàn nứt nẻ cả rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AU (日山)
    • Bảng mã:U+5DF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Can 干 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān , Gàn , Hán
    • Âm hán việt: Can , Cán
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MJ (一十)
    • Bảng mã:U+5E72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao