Đọc nhanh: 阿米巴痢疾 (a mễ ba lị tật). Ý nghĩa là: bệnh lị A-míp; bệnh lỵ a-míp.
阿米巴痢疾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh lị A-míp; bệnh lỵ a-míp
由阿米巴在肠道中寄生而引起的痢疾症状是腹痛,腹泻,大便带血和黏液也叫变形虫痢疾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿米巴痢疾
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 慢性 痢疾
- bệnh lị mãn tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
疾›
痢›
米›
阿›