水灵灵 shuǐ líng líng
volume volume

Từ hán việt: 【thuỷ linh linh】

Đọc nhanh: 水灵灵 (thuỷ linh linh). Ý nghĩa là: xinh đẹp và có tinh thần tốt; long lanh, trơn bóng; mượt mà; có sức sống. Ví dụ : - 小姑娘长着两只水灵灵的大眼睛。 Cô bé với đôi mắt long lanh như sương sớm.

Ý Nghĩa của "水灵灵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

水灵灵 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xinh đẹp và có tinh thần tốt; long lanh

漂亮有精神的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小姑娘 xiǎogūniang 长着 zhǎngzhe 两只 liǎngzhǐ 水灵灵 shuǐlínglíng de 眼睛 yǎnjing

    - Cô bé với đôi mắt long lanh như sương sớm.

✪ 2. trơn bóng; mượt mà; có sức sống

气色润泽,有生气

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水灵灵

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi de 一双 yīshuāng yòu yòu 水灵 shuǐlíng de 眼睛 yǎnjing duō 爱人儿 àiréner a

    - đôi mắt to, long lanh của đứa bé này, thật là đáng yêu!

  • volume volume

    - 牡丹花 mǔdanhuā 开得 kāidé zhēn 水灵 shuǐlíng

    - hoa mẫu đơn nở thật là đẹp.

  • volume volume

    - 山水 shānshuǐ 灵异 língyì

    - núi sông huyền bí.

  • volume

    - 小姑娘 xiǎogūniang 长着 zhǎngzhe 两只 liǎngzhǐ 水灵灵 shuǐlínglíng de 眼睛 yǎnjing

    - Cô bé với đôi mắt long lanh như sương sớm.

  • volume volume

    - 肥城 féichéng 出产 chūchǎn de 桃儿 táoér hěn 水灵 shuǐlíng

    - quả đào ở Phì Thành rất tươi và mọng nước.

  • volume volume

    - 几年 jǐnián 不见 bújiàn zhè 丫头 yātou 越发 yuèfā 长得 zhǎngde 水灵 shuǐlíng le

    - Sau nhiều năm không gặp, bé gái này ngày càng xinh đẹp.

  • volume volume

    - 有人 yǒurén 形容 xíngróng 张雅涵 zhāngyǎhán de 插画 chāhuà 水灵 shuǐlíng 柔美 róuměi 吹弹 chuītán 可破 kěpò

    - Một số người mô tả các bức tranh minh họa của Trương Nhã Hàm đẹp đẽ linh động, dường như chạm vào sẽ vỡ vậy

  • volume volume

    - zhè 小姑娘 xiǎogūniang yǒu 两只 liǎngzhǐ yòu yòu 水灵 shuǐlíng de 眼睛 yǎnjing

    - cô bé này có đôi mắt vừa to vừa đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+4 nét), hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:フ一一丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMF (尸一火)
    • Bảng mã:U+7075
    • Tần suất sử dụng:Rất cao