绿莹莹 lǜyíngyíng
volume volume

Từ hán việt: 【lục oánh oánh】

Đọc nhanh: 绿莹莹 (lục oánh oánh). Ý nghĩa là: xanh mơn mởn; xanh xanh; xanh biếc. Ví dụ : - 秧苗在雨中显得绿莹莹的。 trong mưa đám mạ càng xanh mơn mởn.. - 绿莹莹的宝石。 ngọc xanh biếc.

Ý Nghĩa của "绿莹莹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绿莹莹 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xanh mơn mởn; xanh xanh; xanh biếc

(绿莹莹的) 形容晶莹碧绿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 秧苗 yāngmiáo zài zhōng 显得 xiǎnde 绿莹莹 lǜyīngyīng de

    - trong mưa đám mạ càng xanh mơn mởn.

  • volume volume

    - 绿莹莹 lǜyīngyīng de 宝石 bǎoshí

    - ngọc xanh biếc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿莹莹

  • volume volume

    - 荷叶 héyè shàng 凝聚 níngjù zhe 晶莹 jīngyíng de 露珠 lùzhū

    - trên mặt lá sen còn đọng lại những giọt sương long lanh.

  • volume volume

    - 绿莹莹 lǜyīngyīng de 宝石 bǎoshí

    - ngọc xanh biếc.

  • volume volume

    - 晶莹剔透 jīngyíngtītòu

    - óng ánh long lanh

  • volume volume

    - de 珠宝 zhūbǎo hěn 晶莹 jīngyíng

    - Trang sức của cô ấy rất sáng.

  • volume volume

    - 这颗 zhèkē 钻石 zuànshí 非常 fēicháng 晶莹 jīngyíng

    - Viên kim cương này rất sáng.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 珍珠 zhēnzhū 晶莹剔透 jīngyíngtītòu 颗粒 kēlì 均匀 jūnyún

    - Những viên ngọc trai này trong suốt long lanh như pha lê và có kích thước đồng đều.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài yíng 十分 shífēn 珍贵 zhēnguì

    - Viên đá này rất quý giá.

  • volume volume

    - 秧苗 yāngmiáo zài zhōng 显得 xiǎnde 绿莹莹 lǜyīngyīng de

    - trong mưa đám mạ càng xanh mơn mởn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 绿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フフ一フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNME (女一弓一水)
    • Bảng mã:U+7EFF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Oánh
    • Nét bút:一丨丨丶フ一一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBMG (廿月一土)
    • Bảng mã:U+83B9
    • Tần suất sử dụng:Cao