硬邦邦 yìngbāngbāng
volume volume

Từ hán việt: 【ngạnh bang bang】

Đọc nhanh: 硬邦邦 (ngạnh bang bang). Ý nghĩa là: cứng rắn; rắn chắc; chắc chắn.

Ý Nghĩa của "硬邦邦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. cứng rắn; rắn chắc; chắc chắn

(硬邦邦的) 形容坚硬结实

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬邦邦

  • volume volume

    - 殳邦清 shūbāngqīng

    - Thù Bang Thanh.

  • volume volume

    - 友好邻邦 yǒuhǎolínbāng

    - nước láng giềng giao hữu.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào wèi bāng 争光 zhēngguāng

    - Chúng ta phải vì guốc gia giành vinh quang.

  • volume volume

    - 热爱 rèài 自己 zìjǐ de 邦土 bāngtǔ

    - Tôi yêu đất nước của mình.

  • volume volume

    - shì 联邦调查局 liánbāngdiàochájú de 探员 tànyuán

    - Tôi là Đặc vụ Lee từ Cục Điều tra Liên bang.

  • volume volume

    - 南部 nánbù 邦联 bānglián bèi 北方 běifāng 打败 dǎbài le

    - Liên minh miền Nam đã bị phía Bắc đánh bại.

  • volume volume

    - jiù xiàng bāng wán 大富翁 dàfùwēng de 时候 shíhou

    - Giống như lần đó bạn và Bonnie chơi độc quyền

  • volume volume

    - 免得 miǎnde ràng 联邦快递 liánbāngkuàidì 送来 sònglái gèng duō 剧本 jùběn ba

    - Trước khi Fedex thực hiện với nhiều tập lệnh hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng , Yìng
    • Âm hán việt: Ngạnh
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMLK (一口一中大)
    • Bảng mã:U+786C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Bāng
    • Âm hán việt: Bang
    • Nét bút:一一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJNL (手十弓中)
    • Bảng mã:U+90A6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao