Đọc nhanh: 硬邦邦 (ngạnh bang bang). Ý nghĩa là: cứng rắn; rắn chắc; chắc chắn.
✪ 1. cứng rắn; rắn chắc; chắc chắn
(硬邦邦的) 形容坚硬结实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬邦邦
- 殳邦清
- Thù Bang Thanh.
- 友好邻邦
- nước láng giềng giao hữu.
- 我们 要 为 邦 争光
- Chúng ta phải vì guốc gia giành vinh quang.
- 我 热爱 自己 的 邦土
- Tôi yêu đất nước của mình.
- 我 是 联邦调查局 的 李 探员
- Tôi là Đặc vụ Lee từ Cục Điều tra Liên bang.
- 南部 邦联 被 北方 打败 了
- Liên minh miền Nam đã bị phía Bắc đánh bại.
- 就 像 你 和 邦 妮 玩 大富翁 的 时候
- Giống như lần đó bạn và Bonnie chơi độc quyền
- 免得 让 联邦快递 送来 更 多 剧本 吧
- Trước khi Fedex thực hiện với nhiều tập lệnh hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
硬›
邦›