Đọc nhanh: 干板 (can bản). Ý nghĩa là: kính ảnh.
干板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kính ảnh
表面涂有感光药膜的玻璃片,用于照相也叫硬片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干板
- 黑板 已经 被 擦 干净 了
- Bảng đen đã được lau sạch.
- 他 把 地板 擦 得 干干净净
- Anh ấy lau sàn nhà sạch sẽ.
- 老板 吩咐 员工 干活儿
- Sếp sắp xếp nhân viên đi làm việc.
- 一干二净
- sạch sành sanh
- 墙壁 和 天花板 都 掸 得 很 干净
- tường và trần đều quét rất sạch sẽ.
- 我 刚刚 把 地板 擦 干净 了
- Tôi vừa mới lau sạch sàn nhà.
- 一人 消费 , 没有 拖累 拍板 干脆
- một người tiêu xài, không cần phải tính toán dứt khoát
- 老板 总是 让 我 干 吃力不讨好 的 活
- Sếp luôn yêu cầu tôi làm những công việc chả nên công cán gì .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
板›