干巴 gānbā
volume volume

Từ hán việt: 【can ba】

Đọc nhanh: 干巴 (can ba). Ý nghĩa là: khô cứng; khô, khô (da dẻ), khô khan; đơn điệu (ngôn ngữ văn chương). Ví dụ : - 枣儿都晒干巴了。 Táo phơi khô rồi.. - 人老了皮肤就变得干巴了。 người già, da dẻ khô hết.. - 说话得干巴乏味。 nói chuyện đơn điệu nhạt nhẽo.

Ý Nghĩa của "干巴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

干巴 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. khô cứng; khô

失去水分而收缩或变硬

Ví dụ:
  • volume volume

    - 枣儿 zǎoér dōu shài 干巴 gānbā le

    - Táo phơi khô rồi.

✪ 2. khô (da dẻ)

缺少脂肪,皮肤干燥

Ví dụ:
  • volume volume

    - rén lǎo le 皮肤 pífū jiù 变得 biànde 干巴 gānbā le

    - người già, da dẻ khô hết.

✪ 3. khô khan; đơn điệu (ngôn ngữ văn chương)

(语言文字) 枯燥,不生动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 干巴 gānbā 乏味 fáwèi

    - nói chuyện đơn điệu nhạt nhẽo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干巴

  • volume volume

    - 过去 guòqù 干巴巴 gānbābā de 红土 hóngtǔ 地带 dìdài 如今 rújīn 变成 biànchéng le 米粮川 mǐliángchuān

    - mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 今天 jīntiān 晚上 wǎnshang zài 卡巴 kǎbā lái 干什么 gànshénme ya

    - Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?

  • volume volume

    - 文章 wénzhāng 写得 xiědé 干巴巴 gānbābā de 读着 dúzhe 引不起 yǐnbùqǐ 兴趣 xìngqù

    - bài viết không sinh động, không hấp dẫn người đọc.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 干巴 gānbā 乏味 fáwèi

    - nói chuyện đơn điệu nhạt nhẽo.

  • volume volume

    - 枣儿 zǎoér dōu shài 干巴 gānbā le

    - Táo phơi khô rồi.

  • volume volume

    - rén lǎo le 皮肤 pífū jiù 变得 biànde 干巴 gānbā le

    - người già, da dẻ khô hết.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 干燥 gānzào 桌子 zhuōzi dōu 巴缝 bāfèng la

    - Trời hanh khô, mặt bàn nứt nẻ cả rồi.

  • volume volume

    - 一员 yīyuán 干将 gànjiàng

    - người có tài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AU (日山)
    • Bảng mã:U+5DF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Can 干 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān , Gàn , Hán
    • Âm hán việt: Can , Cán
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MJ (一十)
    • Bảng mã:U+5E72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao