油汪汪 yóu wāngwāng
volume volume

Từ hán việt: 【du uông uông】

Đọc nhanh: 油汪汪 (du uông uông). Ý nghĩa là: béo ngậy; nhiều mỡ, sáng bóng; bóng loáng.

Ý Nghĩa của "油汪汪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

油汪汪 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. béo ngậy; nhiều mỡ

(油汪汪的) 形容油多

✪ 2. sáng bóng; bóng loáng

(油汪汪的) 油光

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油汪汪

  • volume volume

    - 水汪汪 shuǐwāngwāng

    - nước mênh mông.

  • volume volume

    - zài 汪洋 wāngyáng de 书海 shūhǎi zhōng 遨游 áoyóu

    - Anh ấy đang bơi lội trong biển sách rộng lớn.

  • volume volume

    - 大海 dàhǎi 汪茫 wāngmáng

    - Biển cả rộng lớn mênh mông.

  • volume volume

    - dào chū sān wāng 奶茶 nǎichá

    - Cậu ấy đổ ra hai vũng trà sữa.

  • volume volume

    - de xiǎo 嘴巴 zuǐba juē 眼泪汪汪 yǎnlèiwāngwāng

    - Cô ấy nhíu môi nhỏ, mắt đầy nước mắt.

  • volume volume

    - 小姑娘 xiǎogūniang zhēng zhe 水汪汪 shuǐwāngwāng de 眼睛 yǎnjing 好奇 hàoqí 看着 kànzhe

    - cô bé giương đôi mắt to, sáng long lanh, nhìn tôi một cách tò mò.

  • volume volume

    - 地上 dìshàng yǒu 一汪 yīwāng 积水 jīshuǐ

    - Mặt đất có một vũng nước đọng.

  • volume volume

    - xìng wāng

    - Anh ấy họ Uông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Hóng , Wāng , Wǎng
    • Âm hán việt: Uông
    • Nét bút:丶丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMG (水一土)
    • Bảng mã:U+6C6A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao