Đọc nhanh: 油汪汪 (du uông uông). Ý nghĩa là: béo ngậy; nhiều mỡ, sáng bóng; bóng loáng.
油汪汪 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. béo ngậy; nhiều mỡ
(油汪汪的) 形容油多
✪ 2. sáng bóng; bóng loáng
(油汪汪的) 油光
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油汪汪
- 水汪汪
- nước mênh mông.
- 他 在 汪洋 的 书海 中 遨游
- Anh ấy đang bơi lội trong biển sách rộng lớn.
- 大海 汪茫
- Biển cả rộng lớn mênh mông.
- 他 倒 出 三 汪 奶茶
- Cậu ấy đổ ra hai vũng trà sữa.
- 她 的 小 嘴巴 一 噘 , 眼泪汪汪
- Cô ấy nhíu môi nhỏ, mắt đầy nước mắt.
- 小姑娘 睁 着 水汪汪 的 大 眼睛 , 好奇 地 看着 我
- cô bé giương đôi mắt to, sáng long lanh, nhìn tôi một cách tò mò.
- 地上 有 一汪 积水
- Mặt đất có một vũng nước đọng.
- 他 姓 汪
- Anh ấy họ Uông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汪›
油›