Đọc nhanh: 局促不安 (cục xúc bất an). Ý nghĩa là: không thoải mái, khó chịu, bồi hồi.
局促不安 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. không thoải mái
ill at ease
✪ 2. khó chịu
uncomfortable
✪ 3. bồi hồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 局促不安
- 局促不安
- áy náy không yên.
- 政治局势 动荡不安
- Tình hình chính trị hỗn loạn.
- 三天 太 局促 恐怕 办不成
- ba ngày quá ngắn ngủi, sợ không làm nổi.
- 为 确保 乘客 安全 而 不遗余力
- Để đảm bảo an toàn cho hành khách, chúng tôi sẽ không tiếc công sức.
- 房间 太 局促 , 走动 不便
- phòng quá chật hẹp, đi lại khó khăn.
- 不知 何日 了 局
- không biết được ngày nào sẽ giải quyết xong.
- 他 制造 了 令人不安 的 局面
- Anh ấy gây nên một tình huống đáng lo ngại.
- 不想 事情 结局 竟会 如此
- chẳng ngờ kết cuộc câu chuyện lại có thể như thế này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
促›
安›
局›