无拘无束 wújūwúshù
volume volume

Từ hán việt: 【vô câu vô thú】

Đọc nhanh: 无拘无束 (vô câu vô thú). Ý nghĩa là: tự do và không bị ràng buộc (thành ngữ); không bị ràng buộc, cởi cúc áo, không cần quan tâm hay lo lắng.

Ý Nghĩa của "无拘无束" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无拘无束 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. tự do và không bị ràng buộc (thành ngữ); không bị ràng buộc

free and unconstrained (idiom); unfettered

✪ 2. cởi cúc áo

unbuttoned

✪ 3. không cần quan tâm hay lo lắng

without care or worries

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无拘无束

  • volume volume

    - guāng huì 耍笔杆 shuǎbǐgǎn de rén 碰到 pèngdào 实际 shíjì 问题 wèntí 往往 wǎngwǎng 束手无策 shùshǒuwúcè

    - những người chỉ biết viết lách thôi thì khi gặp vấn đề thực tế chỉ đành bó tay.

  • volume volume

    - fēi 教派 jiàopài de 不受 bùshòu 宗教 zōngjiào 派别 pàibié 约束 yuēshù de huò 宗教 zōngjiào bié 联系 liánxì de

    - Không thuộc đạo phái, không bị ràng buộc bởi các tôn giáo hoặc không có liên quan gì đến tôn giáo.

  • volume volume

    - 演出 yǎnchū 结束 jiéshù shí 掌声 zhǎngshēng 无数 wúshù

    - Khi buổi diễn kết thúc, có rất nhiều tiếng vỗ tay.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 拘买 jūmǎi 无用 wúyòng de 东西 dōngxī

    - Chúng ta phải hạn chế mua những thứ vô dụng.

  • volume volume

    - 面对 miànduì 问题 wèntí 束手无策 shùshǒuwúcè

    - Anh ấy bó tay trước vấn đề.

  • volume volume

    - zài 困难 kùnnán 面前 miànqián 束手无策 shùshǒuwúcè

    - Cô ấy bất lực trước khó khăn.

  • volume volume

    - 学无止境 xuéwúzhǐjìng 即使 jíshǐ zài 我们 wǒmen 结束 jiéshù 学业 xuéyè hòu shì 如此 rúcǐ

    - Việc học là vô tận, kể cả sau khi chúng ta học xong.

  • volume volume

    - zài 这种 zhèzhǒng 情况 qíngkuàng xià 束手无策 shùshǒuwúcè

    - Trong tình huống này, tôi bó tay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Gōu , Jū
    • Âm hán việt: Câu ,
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPR (手心口)
    • Bảng mã:U+62D8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thú , Thúc
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DL (木中)
    • Bảng mã:U+675F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao