Đọc nhanh: 巴伐利亚 (ba phạt lợi á). Ý nghĩa là: Bavaria. Ví dụ : - 巴伐利亚公主露西 Công chúa Lucie của Bavaria.
✪ 1. Bavaria
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴伐利亚
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 在 伊利诺 亚州 吗
- Ở bang Illinois?
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
伐›
利›
巴›