Đọc nhanh: 有限尺寸 (hữu hạn xích thốn). Ý nghĩa là: Kích thước giới hạn.
有限尺寸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kích thước giới hạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有限尺寸
- 人类 的 耐力 有 极限
- Sức chịu đựng của con người có giới hạn.
- 谚 得寸进尺
- 【Tục ngữ】Được inch, muốn thêm cả thước.
- HenryMoffet 避险 基金 有限公司
- Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.
- 这 把 尺上 有 厘米 的 刻度 和 英寸 的 刻度
- Cái thước này có các đơn vị đo là centimet và inch.
- 他 说话 很 有分寸
- Anh ấy nói chuyện rất có chừng mực.
- 他 的 物力 非常 有限
- Nguồn lực của anh ấy rất ít.
- 人民 群众 有 无限 的 创造力
- Quần chúng nhân dân có sức sáng tạo vô tận.
- 他 的 权力 在 公司 间 有限
- Quyền hạn của anh ấy trong công ty là có giới hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寸›
尺›
有›
限›