Đọc nhanh: 尺山寸水 (xích sơn thốn thuỷ). Ý nghĩa là: tấc đất; một tấc núi một thước sông; một mẩu núi sông.
尺山寸水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấc đất; một tấc núi một thước sông; một mẩu núi sông
指一小片山水
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尺山寸水
- 乍 到 这 山水 如画 的 胜地 , 如入 梦境 一般
- vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
- 但 我 知道 , 我 正 跋山涉水 , 为了 朋友 的 相逢
- Nhưng tôi biết, tôi đang trèo đèo lội suối để gặp gỡ người bạn của mình
- 前有山 , 后 有 水
- Trước có non, sau có nước.
- 劈山 引水
- phá núi dẫn nước.
- 墙上 挂 着 一幅 山水 花 画儿
- Trên tường treo một bức tranh sơn thủy.
- 你 不该 以 出差 为名 , 到处 游山玩水
- anh không nên lấy danh nghĩa đi công tác để du ngoạn đó đây được.
- 人生 的 许多 寻找 , 不 在于 千山万水 , 而 在于 咫尺之间
- Nhiều cuộc tìm kiếm trong đời người, không nằm ở nơi nào xa xôi, mà lại gần ngay quanh ta
- 两旁 是 对联 , 居中 是 一幅 山水画
- hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寸›
尺›
山›
水›