尴尬 gāngà
volume volume

Từ hán việt: 【dam giới】

Đọc nhanh: 尴尬 (dam giới). Ý nghĩa là: xấu hổ; ngại; không tự nhiên; bối rối; lúng túng; ngượng; khó xử. Ví dụ : - 你不尴尬尴尬的就是别人。 Nếu mình không ngại thì người ngại sẽ là người khác.. - 我感到很尴尬。 Tôi cảm thấy rất ngại ngùng.. - 你不觉得尴尬吗? Bạn không thấy ngại à?

Ý Nghĩa của "尴尬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 5-6

尴尬 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xấu hổ; ngại; không tự nhiên; bối rối; lúng túng; ngượng; khó xử

所处的环境困难,不好处理;神态不自然

Ví dụ:
  • volume volume

    - 尴尬 gāngà 尴尬 gāngà de 就是 jiùshì 别人 biérén

    - Nếu mình không ngại thì người ngại sẽ là người khác.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào hěn 尴尬 gāngà

    - Tôi cảm thấy rất ngại ngùng.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 尴尬 gāngà ma

    - Bạn không thấy ngại à?

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 尴尬

✪ 1. 让/令 + Ai đó/人 (+感到) + 尴尬

Ví dụ:
  • volume

    - 这件 zhèjiàn shì ràng 感到 gǎndào 尴尬 gāngà

    - Việc này khiến anh ấy cảm thấy xấu hổ.

  • volume

    - de 问题 wèntí lìng 感到 gǎndào 尴尬 gāngà

    - Câu hỏi của bạn khiến tôi cảm thấy ngại ngùng.

  • volume

    - de 行为 xíngwéi ràng 大家 dàjiā 感到 gǎndào 尴尬 gāngà

    - Hành vi của anh ấy khiến mọi người cảm thấy xấu hổ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. 尴尬 + 的 + Danh từ (事/情况/场面/气氛)

"尴尬” vai trò định ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè 多么 duōme 尴尬 gāngà de shì

    - Đây là một chuyện xấu hổ biết bao.

  • volume

    - 我们 wǒmen 遇到 yùdào le 一种 yīzhǒng 尴尬 gāngà de 情况 qíngkuàng

    - Chúng tôi gặp phải một tình huống xấu hổ.

  • volume

    - de 笑话 xiàohua ràng 气氛 qìfēn 变得 biànde hěn 尴尬 gāngà

    - Trò đùa của anh ấy khiến bầu không khí trở nên rất ngượng ngùng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尴尬

  • volume volume

    - 真的 zhēnde hǎo 尴尬 gāngà ya

    - Thật sự rất bối rối.

  • volume volume

    - 尴尬 gāngà 形于 xíngyú

    - Cô ấy xấu hổ hiện ra mặt.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào hěn 尴尬 gāngà

    - Tôi cảm thấy rất ngại ngùng.

  • volume volume

    - 气氛 qìfēn 有些 yǒuxiē 尴尬 gāngà

    - Không khí có chút bối rối.

  • volume volume

    - 放屁 fàngpì de 时候 shíhou hěn 尴尬 gāngà

    - Khi đánh rắm thì rất ngại.

  • volume volume

    - 明知故问 míngzhīgùwèn ràng hěn 尴尬 gāngà

    - Bạn biết rõ mà vẫn hỏi, làm tôi rất ngại.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 遇到 yùdào le 一种 yīzhǒng 尴尬 gāngà de 情况 qíngkuàng

    - Chúng tôi gặp phải một tình huống xấu hổ.

  • volume volume

    - 本来 běnlái 以为 yǐwéi hěn 拿手 náshǒu de 事情 shìqing méi 完成 wánchéng ràng 小明 xiǎomíng hěn 尴尬 gāngà

    - Xiao Ming cảm thấy xấu hổ vì những việc mà cậu cho rằng mình giỏi lại không được hoàn thành.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Uông 尢 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:一ノフノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KUOLL (大山人中中)
    • Bảng mã:U+5C2C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Uông 尢 (+10 nét)
    • Pinyin: Gān
    • Âm hán việt: Dam , Giam
    • Nét bút:一ノフ丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KULIT (大山中戈廿)
    • Bảng mã:U+5C34
    • Tần suất sử dụng:Cao