Đọc nhanh: 尼娜丽茜 (ni na lệ thiến). Ý nghĩa là: Nina ricci.
尼娜丽茜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nina ricci
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼娜丽茜
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 为了 埃 琳娜
- Vì đã gây rối với Elena.
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 你 想 毁 了 蒙娜丽莎
- Bạn muốn phá hủy Mona Lisa?
- 印尼 有 许多 美丽 的 岛屿
- Indonesia có nhiều hòn đảo đẹp.
- 李娜 没有 完成 她 的 音乐 事业 半路出家 当 了 尼姑
- Lina vẫn chưa hoàn thành sự nghiệp âm nhạc của mình, nửa chặng đường liền lựa chọn xuất gia .
- 是 玛丽 安娜 要 继承 属于 她 自己 的 文化遗产
- Đây là câu chuyện về Mariana nắm lấy di sản văn hóa của cô ấy.
- 帕特 丽夏 和 米莱 娜 在 哪
- Patricia và Milena đâu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
娜›
尼›
茜›