很尴尬 hěn gāngà
volume volume

Từ hán việt: 【ngận dam giới】

Đọc nhanh: 很尴尬 (ngận dam giới). Ý nghĩa là: Lúng túng. Ví dụ : - 本来以为很拿手的事情没完成,让小明很尴尬。 Xiao Ming cảm thấy xấu hổ vì những việc mà cậu cho rằng mình giỏi lại không được hoàn thành.

Ý Nghĩa của "很尴尬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

很尴尬 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lúng túng

Ví dụ:
  • volume volume

    - 本来 běnlái 以为 yǐwéi hěn 拿手 náshǒu de 事情 shìqing méi 完成 wánchéng ràng 小明 xiǎomíng hěn 尴尬 gāngà

    - Xiao Ming cảm thấy xấu hổ vì những việc mà cậu cho rằng mình giỏi lại không được hoàn thành.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 很尴尬

  • volume volume

    - 感到 gǎndào hěn 尴尬 gāngà

    - Tôi cảm thấy rất ngại ngùng.

  • volume volume

    - 争论 zhēnglùn ràng 气氛 qìfēn 变得 biànde 尴尬 gāngà

    - Cuộc tranh luận khiến không khí trở nên ngượng ngùng.

  • volume volume

    - 放屁 fàngpì de 时候 shíhou hěn 尴尬 gāngà

    - Khi đánh rắm thì rất ngại.

  • volume volume

    - zhè 误会 wùhuì ràng 我们 wǒmen hěn 尴尬 gāngà

    - Sự hiểu lầm này khiến chúng tôi rất xấu hổ.

  • volume volume

    - 明知故问 míngzhīgùwèn ràng hěn 尴尬 gāngà

    - Bạn biết rõ mà vẫn hỏi, làm tôi rất ngại.

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng hěn 尴尬 gāngà de 你造 nǐzào ma

    - Như thế tôi rất ngại đó, bạn có biết không?

  • volume volume

    - de 笑话 xiàohua ràng 气氛 qìfēn 变得 biànde hěn 尴尬 gāngà

    - Trò đùa của anh ấy khiến bầu không khí trở nên rất ngượng ngùng.

  • volume volume

    - 本来 běnlái 以为 yǐwéi hěn 拿手 náshǒu de 事情 shìqing méi 完成 wánchéng ràng 小明 xiǎomíng hěn 尴尬 gāngà

    - Xiao Ming cảm thấy xấu hổ vì những việc mà cậu cho rằng mình giỏi lại không được hoàn thành.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Uông 尢 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:一ノフノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KUOLL (大山人中中)
    • Bảng mã:U+5C2C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Uông 尢 (+10 nét)
    • Pinyin: Gān
    • Âm hán việt: Dam , Giam
    • Nét bút:一ノフ丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KULIT (大山中戈廿)
    • Bảng mã:U+5C34
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Hěn
    • Âm hán việt: Hẫn , Khấn , Ngận
    • Nét bút:ノノ丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOAV (竹人日女)
    • Bảng mã:U+5F88
    • Tần suất sử dụng:Rất cao