Đọc nhanh: 就是 (tựu thị). Ý nghĩa là: thì; cứ; nhất định; chỉ là; chính là, thì là, dù; dù cho; cho dù; dù rằng. Ví dụ : - 我们就是喜欢闲逛。 Chúng tôi chỉ thích đi dạo.. - 这就是我喜欢的颜色。 Đây chính là màu tôi thích.. - 你不是工作,就是学习。 Bạn không phải làm thì là học.
就是 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thì; cứ; nhất định; chỉ là; chính là
表示坚决、肯定或强调
- 我们 就是 喜欢 闲逛
- Chúng tôi chỉ thích đi dạo.
- 这 就是 我 喜欢 的 颜色
- Đây chính là màu tôi thích.
✪ 2. thì là
表示选择
- 你 不是 工作 , 就是 学习
- Bạn không phải làm thì là học.
- 我 除了 工作 , 就是 睡觉
- Tôi ngoài làm việc thì là ngủ.
就是 khi là Liên từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dù; dù cho; cho dù; dù rằng
连接分句,表示假设兼让步关系,相当于“即使”
- 就是 很累 , 他 也 坚持
- Dù rất mệt, anh ấy vẫn kiên trì.
- 就是 生病 , 她 也 工作
- Cho dù bị bệnh, cô ấy vẫn làm việc.
就是 khi là Trợ từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. được; được rồi; đúng rồi; không sai
用在句末,表示肯定,让对方放心(后面多加“了”)
- 我会 完成 , 你 放心 就是 了
- Tôi sẽ hoàn thành, bạn yên tâm là được rồi.
- 你 别说 了 , 我 不 去 就是 了
- Bạn đừng nói nữa, tôi không đi là được.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 就是
✪ 1. 不是/ 除了 + A,就是 + B
không phải A , thì là B
- 你 不是 小 明 , 就是 小张
- Bạn không phải Tiểu Minh thì là Tiểu Trương.
- 他 除了 学习 就是 打球
- Anh ấy ngoài học thì là đánh bóng.
✪ 2. 就是... + 也 + ...
kể cả... cũng
- 你 就是 在 忙 , 也 要 吃饭
- Bạn dù có bận, cũng phải ăn cơm.
- 你 就是 再累 , 也 要 工作
- Bạn dù có mệt, cũng phải làm việc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 就是
- A 就是 安德鲁
- A dành cho Andrew.
- 一晃 就是 五年 , 孩子 都 长 这么 大 了
- nhoáng một cái đã năm năm rồi, con cái đều đã lớn cả rồi.
- 盗贼 对 贝拉 的 死 就是 有 责任
- Kẻ trộm cũng phải chịu trách nhiệm về cái chết của Bella.
- 不是 你 来 , 就是 我 去 , 左不过 是 这么 一 回事
- anh không đến thì tôi đi, dù thế nào cũng vậy thôi.
- 一 看到 你 有 困难 , 都 不愿 帮助 , 这 就是 你 所谓 的 朋友
- Cứ hễ khi bạn gặp khó khăn họ đều không muốn giúp đỡ, đó là những người mà bạn coi là bạn bè đấy.
- 2 又 2 分 之 1 也 就是 2.5
- 2 với 1 phần 2 chính là 2.5.
- VR 的 作用 就是 带给 玩家 身临其境 的 体验
- Vai trò của VR là mang lại cho người chơi trải nghiệm nhập vai như thực.
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
就›
是›