Đọc nhanh: 富含蛋白质的运动饮料 (phú hàm đản bạch chất đích vận động ẩm liệu). Ý nghĩa là: Đồ uống dùng trong thể thao giàu protein.
富含蛋白质的运动饮料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồ uống dùng trong thể thao giàu protein
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 富含蛋白质的运动饮料
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 豆腐皮 富含 蛋白质
- Váng đậu giàu protein.
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 质检 部门 抽查 了 市场 上 销售 的 饮料
- Bộ phận kiểm tra chất lượng đã kiểm tra tại chỗ các loại nước giải khát bán trên thị trường.
- 牛奶 中 蛋白质 的 含量 很 高
- Lượng protein trong sữa rất cao.
- 他 是 全国 之 最 的 运动员
- Anh ấy là vận động viên số một toàn quốc.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
- 他 是 一位 经验丰富 的 运营 经理 , 能 有效 解决问题
- Anh ấy là một quản lý vận hành giàu kinh nghiệm và có thể giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
含›
富›
料›
白›
的›
蛋›
质›
运›
饮›