Đọc nhanh: 家畜催肥熟饲料 (gia súc thôi phì thục tự liệu). Ý nghĩa là: Cám tăng trọng vật nuôi.
家畜催肥熟饲料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cám tăng trọng vật nuôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家畜催肥熟饲料
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 动物 尿 是 好 肥料
- Nước tiểu của động vật là loại phân bón tốt.
- 他 买 了 很多 鸡饲料
- Anh ấy mua rất nhiều thức ăn cho gà.
- 他 总是 照料 家庭
- Anh ấy luôn chăm sóc gia đình.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 他 家养 了 很多 畜
- Nhà anh ấy đã nuôi rất nhiều súc vật.
- 他 这个 人 , 天生 就是 当 画家 的 料
- anh ấy được sinh ra để trở thành họa sĩ.
- 两家 住 在 一个 院子 里 , 一来二去 地 孩子 们 也 都 熟 了
- hai nhà chung một cái sân, bọn trẻ thường xuyên chơi đùa qua lại nên quen biết nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
催›
家›
料›
熟›
畜›
肥›
饲›