Đọc nhanh: 草制覆盖物 (thảo chế phú cái vật). Ý nghĩa là: Lớp phủ bằng rơm; Rơm bổi để phủ; Bổi rơm để phủ.
草制覆盖物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lớp phủ bằng rơm; Rơm bổi để phủ; Bổi rơm để phủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草制覆盖物
- 罩 , 防护罩 用于 脸 或 头 的 保护性 覆盖物
- Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.
- 茅屋 用 木杆 搭成 , 上面 以 草席 覆盖
- Ngôi nhà lá được xây bằng gậy gỗ, trên mặt trên được che phủ bằng thảm cỏ.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 午餐肉 是 管制 物品
- Thư rác là một chất được kiểm soát.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 扩大 法制教育 的 覆盖面
- mở rộng pháp chế ảnh hưởng đến giáo dục.
- 碧草 覆盖 了 整个 山坡
- Cỏ xanh phủ kín cả sườn đồi.
- 她 用 草 编制 了 一只 戒指
- Cô ấy đã đan một chiếc nhẫn bằng cỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
物›
盖›
草›
覆›