Đọc nhanh: 家具除外的办公必需品 (gia cụ trừ ngoại đích biện công tất nhu phẩm). Ý nghĩa là: Ðồ dùng văn phòng trừ đồ đạc.
家具除外的办公必需品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ðồ dùng văn phòng trừ đồ đạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家具除外的办公必需品
- 他们 需要 购买 办公用品
- Họ cần mua đồ dùng văn phòng.
- 我 需要 一套 新 的 办公设备
- Tôi cần một bộ thiết bị văn phòng mới.
- 这种 样式 的 产品 比比皆是 , 你 不必 急于 买下 , 货比三家 不 吃亏 呢 !
- Sản phẩm loại này đâu chả có, không cần mua vội, mua hàng phải tham khảo giá mới tránh lỗ chứ.
- 衣 、 食 、 住所 是 生活 的 基本 必需品
- Áo, thức ăn và nơi ở là những nhu yếu phẩm cơ bản trong cuộc sống.
- 两家 公司 生产 一流 的 产品
- Hai công ty sản xuất sản phẩm cùng loại.
- 这家 公司 的 产品品质 优良
- Sản phẩm của công ty này có chất lượng tốt.
- 这家 公司 有 该 产品 的 专利权
- Công ty này có quyền độc quyền với sản phẩm này.
- 家里 的 餐具 需要 更新 了
- Bộ đồ ăn ở nhà cần được thay mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
具›
办›
品›
外›
家›
必›
的›
除›
需›