古典家具 gǔdiǎn jiājù
volume volume

Từ hán việt: 【cổ điển gia cụ】

Đọc nhanh: 古典家具 (cổ điển gia cụ). Ý nghĩa là: Nội thất cổ điển.

Ý Nghĩa của "古典家具" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

古典家具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nội thất cổ điển

古典家具是指样式偏古典的家具,多为明代、清代时候的样式。古典家具分两类,一是具有收藏价值的旧式家具;二就是仿明清式家具,这个时期是中国传统家具制作的顶峰时代。仿明清式家具是现代的技术工人继承了明清以来家具制作工艺生产和销售的家具。中国红木古典家具主要分为三大流派:广作、京作、苏作。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古典家具

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā lái 鉴定 jiàndìng 这枚 zhèméi 古钱 gǔqián

    - Chuyên gia đến để giám định đồng tiền cổ này.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 家具 jiājù de 设计 shèjì hěn 巧妙 qiǎomiào

    - Đồ nội thất cổ có thiết kế rất tinh tế.

  • volume volume

    - 他们 tāmen tái le tái 家具 jiājù

    - Họ đã bê bốn thùng đồ nội thất.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 房间 fángjiān 很大 hěndà 屋里 wūlǐ 摆着 bǎizhe 古色古香 gǔsègǔxiāng de 家具 jiājù

    - Căn phòng này rất rộng, bên trong chứa nhiều nội thất cổ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen huàn le 全新 quánxīn de 家具 jiājù

    - Họ đã thay đổi toàn bộ đồ nội thất mới.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 年青人 niánqīngrén 喜欢 xǐhuan 流行音乐 liúxíngyīnyuè dàn réng yǒu 其它 qítā rén 喜欢 xǐhuan 古典音乐 gǔdiǎnyīnyuè

    - Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 这些 zhèxiē 家具 jiājù

    - Anh ấy thích những đồ nội thất này.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 家具 jiājù de 样式 yàngshì hěn 经典 jīngdiǎn

    - Kiểu dáng của đồ nội thất này rất cổ điển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMMC (月一一金)
    • Bảng mã:U+5177
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điển
    • Nét bút:丨フ一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBC (廿月金)
    • Bảng mã:U+5178
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JR (十口)
    • Bảng mã:U+53E4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao