Đọc nhanh: 备家具 (bị gia cụ). Ý nghĩa là: Có (đủ) dụng cụ gia đình. Ví dụ : - 置备家具 mua sắm dụng cụ gia đình.
备家具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Có (đủ) dụng cụ gia đình
- 置备 家具
- mua sắm dụng cụ gia đình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 备家具
- 置备 家具
- mua sắm dụng cụ gia đình.
- 她 准备 置办 一些 新家具
- Cô ấy chuẩn bị mua một số đồ nội thất mới.
- 房间 里 家具 设备 齐备
- Trong phòng đồ đạc đã đầy đủ.
- 他 具备 领导 能力
- Anh ấy có đủ khả năng lãnh đạo.
- 请 大家 预备 好 雨具
- Mọi người hãy chuẩn bị ô dù.
- 她 租 了 一套 备有 家具 的 单元房
- Cô ấy thuê một căn hộ có nội thất.
- 他们 抬 了 四 抬 家具
- Họ đã bê bốn thùng đồ nội thất.
- 他 正在 开拆 旧家具 准备 换 新
- Anh ấy đang tháo dỡ đồ nội thất cũ để thay mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
备›
家›