备家具 bèi jiājù
volume volume

Từ hán việt: 【bị gia cụ】

Đọc nhanh: 备家具 (bị gia cụ). Ý nghĩa là: Có (đủ) dụng cụ gia đình. Ví dụ : - 置备家具 mua sắm dụng cụ gia đình.

Ý Nghĩa của "备家具" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Thuê Nhà

备家具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Có (đủ) dụng cụ gia đình

Ví dụ:
  • volume volume

    - 置备 zhìbèi 家具 jiājù

    - mua sắm dụng cụ gia đình.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 备家具

  • volume volume

    - 置备 zhìbèi 家具 jiājù

    - mua sắm dụng cụ gia đình.

  • volume volume

    - 准备 zhǔnbèi 置办 zhìbàn 一些 yīxiē 新家具 xīnjiājù

    - Cô ấy chuẩn bị mua một số đồ nội thất mới.

  • volume volume

    - 房间 fángjiān 家具 jiājù 设备 shèbèi 齐备 qíbèi

    - Trong phòng đồ đạc đã đầy đủ.

  • volume volume

    - 具备 jùbèi 领导 lǐngdǎo 能力 nénglì

    - Anh ấy có đủ khả năng lãnh đạo.

  • volume volume

    - qǐng 大家 dàjiā 预备 yùbèi hǎo 雨具 yǔjù

    - Mọi người hãy chuẩn bị ô dù.

  • volume volume

    - le 一套 yītào 备有 bèiyǒu 家具 jiājù de 单元房 dānyuánfáng

    - Cô ấy thuê một căn hộ có nội thất.

  • volume volume

    - 他们 tāmen tái le tái 家具 jiājù

    - Họ đã bê bốn thùng đồ nội thất.

  • - 正在 zhèngzài 开拆 kāichāi 旧家具 jiùjiājù 准备 zhǔnbèi huàn xīn

    - Anh ấy đang tháo dỡ đồ nội thất cũ để thay mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMMC (月一一金)
    • Bảng mã:U+5177
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bị
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEW (竹水田)
    • Bảng mã:U+5907
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao