Đọc nhanh: 自定义 (tự định nghĩa). Ý nghĩa là: tập quán, đã xác định người dùng, Custom. Ví dụ : - 能看到我的自定义背景不 Nền tùy chỉnh của tôi có hoạt động không?
✪ 1. tập quán
custom
- 能 看到 我 的 自定义 背景 不
- Nền tùy chỉnh của tôi có hoạt động không?
✪ 2. đã xác định người dùng
user-defined
✪ 3. Custom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自定义
- 他 加入 自由主义 的 阵营
- Anh ta gia nhập vào phe tự do chủ nghĩa.
- 他 下定义 了 友谊 的 意义
- Anh ấy đã đưa ra định nghãi của tình bạn.
- 能 看到 我 的 自定义 背景 不
- Nền tùy chỉnh của tôi có hoạt động không?
- 他们 决定 自助 烧烤
- Họ quyết định tự nướng thịt.
- 他 认定 自己 遭邪 了
- Anh ta khẳng định mình gặp tà ma.
- 人们 自古 就 追求 和平 与 稳定 的 社会 环境
- Từ xưa, con người đã theo đuổi một môi trường xã hội hòa bình và ổn định.
- 菜单 上 的 选项 可以 自定义
- Các tùy chọn trên menu có thể tùy chỉnh.
- 他 决定 返回 到 自己 的 城市
- Anh ấy quyết định trở về thành phố của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
定›
自›