Đọc nhanh: 界说 (giới thuyết). Ý nghĩa là: định nghĩa; giới thuyết.
界说 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. định nghĩa; giới thuyết
定义的旧称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 界说
- 《 天体 图说 》
- 'sách tranh thiên thể'
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 一个 关于 怪物 的 传说
- Một truyền thuyết về quái vật.
- 据说 法国人 是 世界 上 最好 的 园丁
- Người ta nói rằng người Pháp là những người làm vườn giỏi nhất trên thế giới.
- 满 世界 说 他 的 好
- Cả thế giới nói về điều tốt của anh ấy.
- 2020 全世界 连 我 都 一反常态 , 决定 珍惜 时间 拒绝 嗜睡 症 !
- Vào năm 2020, toàn thế giới kể cả tôi cũng thay đổi khác thường, quyết định trân trọng thời gian và chối bỏ chứng ham ngủ!
- 这种 动物 , 慢说 国内 少有 , 在 全世界 也 不 多
- loài động vật này đừng nói gì ở trong nước ít thấy, ngay ở trên thế giới cũng không nhiều.
- 这种 动物 , 漫 说 国内 少有 , 在 全世界 也 不 多
- loài động vật này, đừng nói là ở trong nước không có, mà trên thế giới cũng rất hiếm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
界›
说›