定音鼓 dìngyīngǔ
volume volume

Từ hán việt: 【định âm cổ】

Đọc nhanh: 定音鼓 (định âm cổ). Ý nghĩa là: trống định âm.

Ý Nghĩa của "定音鼓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Âm Nhạc

定音鼓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trống định âm

打击乐器,形状像锅,用铜制成,在开口的一面蒙皮,装有螺旋,能松紧鼓面来调整音高主要用于交响乐队

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定音鼓

  • volume volume

    - 音乐 yīnyuè 一拍 yīpāi 定准 dìngzhǔn 不易 bùyì

    - Xác định chuẩn nhịp trong âm nhạc không dễ.

  • volume volume

    - 一边 yībiān tóng 谈话 tánhuà 一边 yībiān 鼓捣 gǔdǎo 收音机 shōuyīnjī

    - anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.

  • volume volume

    - 大鼓 dàgǔ bèi 敲响 qiāoxiǎng 发出 fāchū dōng de 声音 shēngyīn

    - Trống to được đánh vang, phát ra tiếng bùm.

  • volume volume

    - 定义 dìngyì 音乐 yīnyuè wèi 艺术 yìshù

    - Cô ấy định nghĩa âm nhạc là nghệ thuật.

  • volume volume

    - zhè 两个 liǎnggè 足球队 zúqiúduì 旗鼓相当 qígǔxiāngdāng 一定 yídìng yǒu 一场 yīchǎng 精彩 jīngcǎi de 比赛 bǐsài

    - hai đội bóng này có lực lượng ngang nhau, nhất định sẽ có một trận đấu hay.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 听见 tīngjiàn 敲鼓 qiāogǔ de 声音 shēngyīn

    - Chúng tôi nghe thấy âm thanh của trống đánh.

  • volume volume

    - 一定 yídìng shì 鼓捣 gǔdǎo gàn de

    - nhất định nó xúi giục anh đi làm.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī de 鼓励 gǔlì 坚定 jiāndìng le de 信心 xìnxīn

    - Sự khuyến khích của giáo viên đã củng cố sự tự tin của cô.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cổ 鼓 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTJE (土廿十水)
    • Bảng mã:U+9F13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao