Đọc nhanh: 下定义 (hạ định nghĩa). Ý nghĩa là: định nghĩa. Ví dụ : - 很难给这种关系下定义。 Đó là một mối quan hệ khó xác định.
下定义 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. định nghĩa
to define
- 很难 给 这种 关系 下定义
- Đó là một mối quan hệ khó xác định.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下定义
- 下学期 的 班次 已经 确定 了
- Thứ tự lớp học cho học kỳ sau đã được xác định.
- 他 下定义 了 友谊 的 意义
- Anh ấy đã đưa ra định nghãi của tình bạn.
- 我们 要 下定义 这个 词
- Chúng ta cần đưa ra định nghĩa từ này.
- 下定决心
- hạ quyết tâm.
- 我们 必须 下定义 这些 术语
- Chúng ta phải đưa ra định nghĩa các thuật ngữ này.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 很难 给 这种 关系 下定义
- Đó là một mối quan hệ khó xác định.
- 他 决定 把 项目 放下
- Anh ấy quyết định gác lại dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
义›
定›