Đọc nhanh: 威逼利诱 (uy bức lợi dụ). Ý nghĩa là: để đưa ra những lời đe dọa và hứa hẹn.
威逼利诱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để đưa ra những lời đe dọa và hứa hẹn
to make threats and promises
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威逼利诱
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 威迫 利诱
- cưỡng bức dụ dỗ
- 威逼利诱
- đe doạ dụ dỗ; cưỡng bức dụ dỗ
- 威逼利诱
- đe doạ dụ dỗ.
- 威胁利诱 , 无所不至
- uy hiếp, dụ dỗ không từ bất cứ việc gì.
- 他 用 威胁 逼迫 我 签字
- Anh ta dùng uy hiếp để buộc tôi ký tên.
- 肥缺 能 带来 优势 , 如 利益 或 威望 的 职位 、 任命 或 地位
- Công việc quan trọng và có lợi ích, như vị trí, đề cử hoặc vị trí mang lại lợi ích hoặc uy tín.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
威›
诱›
逼›