Đọc nhanh: 如弟 (như đệ). Ý nghĩa là: như đệ; em kết nghĩa.
如弟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. như đệ; em kết nghĩa
旧时称结拜的弟弟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 如弟
- 不仅如此
- Không chỉ như thế.
- 不 特 如此
- không chỉ như vậy
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 不意 大雨如注 , 不能 起程
- không ngờ mưa như trút nước nên không khởi hành được
- 不想 事情 结局 竟会 如此
- chẳng ngờ kết cuộc câu chuyện lại có thể như thế này
- 不如 等 五月份 我 再 找 他 谈 吧
- Chi bằng đợi đến tháng năm tôi lại tìm anh ấy nói chuyện
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
如›
弟›