Đọc nhanh: 早知如此 (tảo tri như thử). Ý nghĩa là: Sớm biết như này.
早知如此 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sớm biết như này
《早知如此》是连载于晋江文学城的一部言情类网络小说,作者是有感而发。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 早知如此
- 嗳 , 早知如此 , 我 就 不 去 了
- Chao ôi, biết trước thế này thì tôi không đi.
- 早晨 的 山谷 如此 寂静
- Thung lũng buổi sáng thật yên tĩnh.
- 早知如此 , 悔不当初
- sớm biết như thế, thì chẳng thèm làm.
- 事已如此 , 后悔 也 是 枉然
- sự việc đã như thế rồi, có hối hận cũng vô ích thôi.
- 这 是 他 现在 的 表现 呢 还是 一 早就 如此 呢
- Đây là biểu hiện hiện thời của anh ấy, hay là sớm đã như vậy?
- 早知如此 , 当初 不合 叫 他 去
- nếu biết trước thế này, hồi đó không nên bảo nó đi
- 人家 优待 你 , 你 反而 做 如此 嘴脸
- Người ta đối xử ưu ái với bạn mà bạn lại cư xử như vậy.
- 如果 早 知道 这么 难 , 我 就 不 做 了 !
- Nếu biết trước khó như vậy, tôi đã không làm!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
如›
早›
此›
知›